🌟 출타하다 (出他 하다)

Động từ  

1. 집에 있지 않고 다른 곳으로 나가다.

1. RA NGOÀI: Không ở nhà mà đi ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출타한 아버지.
    Father who was born.
  • Google translate 출타하고 없다.
    Out and out.
  • Google translate 스님이 출타하다.
    The monk is out.
  • Google translate 어르신이 출타하다.
    Elder comes out.
  • Google translate 자주 출타하다.
    Frequent hits.
  • Google translate 아버지는 출타하고 집에 안 계셨다.
    My father was away from home.
  • Google translate 할아버지는 출타하시면 밤 늦게 집에 돌아오셨다.
    Grandpa came home late at night when he was out.
  • Google translate 출타하신 스님께서는 언제 돌아오실 예정입니까?
    When will the buddhist monk return?
    Google translate 일주일 후에 돌아오신다고 합니다.
    He'll be back in a week.

출타하다: leave one's house,がいしゅつする【外出する】。でかける【出掛ける】,être absent, sortir de chez soi,salir de casa,يخرج,гадагш гарах, гадагш явах,ra ngoài,ไม่อยู่, ออกไปข้างนอก,pergi, keluar, bepergian,,外出,出门,出行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출타하다 (출타하다)
📚 Từ phái sinh: 출타(出他): 집에 있지 않고 다른 곳으로 나감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132)