🌟 촉탁하다 (囑託 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 해 달라고 부탁하여 맡기다.

1. PHÓ THÁC, GIAO PHÓ: Nhờ vả và giao phó làm giúp việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촉탁한 회사.
    A tight-knit.
  • Google translate 번역을 촉탁하다.
    Conserve translation.
  • Google translate 업무를 촉탁하다.
    Get a job on hand.
  • Google translate 일을 촉탁하다.
    Get a job done.
  • Google translate 지도를 촉탁하다.
    Get a map.
  • Google translate 교장 선생님께서는 김 감독에게 축구부 학생들의 지도를 촉탁했다.
    The principal commissioned kim to coach the football students.
  • Google translate 부장님은 비정규직 사원들에게 업무를 촉탁하고는 회식을 하러 나가셨다.
    The manager asked non-regular workers for work and went out to dinner.
  • Google translate 이 일은 이렇게 처리하면 안 되지. 이리 줘 봐. 내가 좀 봐야겠다.
    This is not how you handle this. give it to me. i need to see.
    Google translate 그렇게 결국 자네가 다 수정을 할 거면 나한테 왜 업무를 촉탁했나?
    If you're going to make all the corrections in the end, why did you ask me to do the work?

촉탁하다: entrust,しょくたくする【嘱託する・属託する】。いしょくする【委嘱する】,confier,pedir, encargar, solicitar,يوكّل، يفوّض، يكلّف,ажил даатгах, даалгах,phó thác, giao phó,รบกวน, ฝากให้ช่วยทำ, มอบหมายงาน,mempercayakan, menyuruh, meminta,поручать,托付,嘱托,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉탁하다 (촉타카다)
📚 Từ phái sinh: 촉탁(囑託): 어떤 일을 해 달라고 부탁하여 맡김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)