🌟 청탁하다 (請託 하다)

Động từ  

1. 어떤 것을 해 달라고 남에게 청하여 부탁하다.

1. THỈNH CẦU, NHỜ VÀ, XIN XỎ: Thỉnh cầu (nhờ vả) người khác làm giúp điều nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원고를 청탁하다.
    Ask for manuscripts.
  • Google translate 인사를 청탁하다.
    Solicit a person for personnel.
  • Google translate 작품을 청탁하다.
    Ask for work.
  • Google translate 신문사에 청탁하다.
    Solicit a newspaper for a favor.
  • Google translate 담당자에게 청탁하다.
    Asks a person in charge.
  • Google translate 정치인에게 청탁하다.
    Solicit favors from politicians.
  • Google translate 일부 학부모들이 학교 측에 돈을 주고 자녀의 합격을 청탁했다.
    Some parents gave money to the school to ask for their children's acceptance.
  • Google translate 어머니는 아들의 얼굴을 한 번 보기 위해 교도관에게 면회를 청탁했다.
    The mother asked the guard to see her son's face once.
  • Google translate 친구에게 돈을 빌려 달라고 청탁하려니 나는 입이 쉽게 떨어지지 않았다.
    To ask a friend to lend me some money, i couldn't keep my mouth shut.
  • Google translate 잡지에 실을 글은 의뢰가 되었습니까?
    Have you been asked to write in the magazine?
    Google translate 네, 작가들에게 이미 청탁한 상태입니다.
    Yes, i've already asked the writers to do so.

청탁하다: request,せいたくする【請託する】,solliciter,pedir, rogar, suplicar,يلتمس، يطلب,гуйх, хүсэх,thỉnh cầu, nhờ và, xin xỏ,ขอร้อง, ร้องขอ, รบกวน, อ้อนวอน,memohon, meminta,просить,请托,委托,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청탁하다 (청타카다)
📚 Từ phái sinh: 청탁(請託): 어떤 것을 해 달라고 남에게 청하여 부탁함.

🗣️ 청탁하다 (請託 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86)