🌟 평탄하다 (平坦 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평탄하다 (
평탄하다
) • 평탄한 (평탄한
) • 평탄하여 (평탄하여
) 평탄해 (평탄해
) • 평탄하니 (평탄하니
) • 평탄합니다 (평탄함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 평탄(平坦): 바닥이 고르고 넓음., 마음이 편하고 조용함., 일이 미리 생각한 대로 잘…
🗣️ 평탄하다 (平坦 하다) @ Giải nghĩa
- 순탄하다 (順坦하다) : 길이 험하지 않고 평탄하다.
🌷 ㅍㅌㅎㄷ: Initial sound 평탄하다
-
ㅍㅌㅎㄷ (
포탈하다
)
: 내야 하는 세금을 피하여 내지 않다.
Động từ
🌏 TRỐN THUẾ: Né tránh và không trả tiền thuế phải trả. -
ㅍㅌㅎㄷ (
평탄하다
)
: 바닥이 고르고 넓다.
Tính từ
🌏 BẰNG PHẲNG: Nền đất rộng rãi và đều như nhau. -
ㅍㅌㅎㄷ (
파탄하다
)
: 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ HỎNG, TAN NÁT: Những cái như công việc hay kế hoạch được thực hiện không tốt và trở nên hỏng giữa chừng.
• Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52)