🌟 평탄하다 (平坦 하다)

Tính từ  

1. 바닥이 고르고 넓다.

1. BẰNG PHẲNG: Nền đất rộng rãi và đều như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평탄한 도로.
    A level road.
  • Google translate 평탄한 토지.
    Flat land.
  • Google translate 길이 평탄하다.
    The road is flat.
  • Google translate 바닥이 평탄하다.
    The floor is flat.
  • Google translate 자리가 평탄하다.
    The place is flat.
  • Google translate 큰 언덕을 넘으니 평탄한 길이 펼쳐졌다.
    Across the big hill, a smooth road unfolded.
  • Google translate 운전이 미숙한 그는 평탄하고 안전한 길에서만 차를 몰았다.
    Inept at driving, he drove only on smooth and safe roads.
  • Google translate 왜 이곳은 곡창 지대가 되었죠?
    Why did this become a granary?
    Google translate 토지가 평탄해서 대규모 경작이 가능하기 때문이죠.
    Because the land is flat and large-scale cultivation is possible.

평탄하다: even; flat,たいらだ【平らだ】。へいたんだ【平坦だ】,plan, plat, égal,uniforme, liso,أرض منبسطة,тэгш, тэгшхэн,bằng phẳng,ราบ, เรียบ,rata, halus, datar,ровный,平,平坦,

2. 마음이 편하고 조용하다.

2. BÌNH THẢN, THANH TỊNH, AN TÂM: Tâm trạng thoải mái và yên bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음이 평탄하다.
    Have an easy mind.
  • Google translate 심경이 평탄하다.
    Have a smooth mind.
  • Google translate 심사가 평탄하다.
    The screening is flat.
  • Google translate 그는 어두운 표정으로 평탄하지 않은 심경을 드러냈다.
    He revealed his unbalanced feelings with a dark expression.
  • Google translate 사업이 잘 풀리지 않는 그의 심사는 평탄하지 못했다.
    His screening, which did not go well in business, was not smooth.
  • Google translate 요즘 무슨 걱정이라도 있으세요? 얼굴빛이 안 좋아 보여요.
    Do you have any worries these days? you don't look well.
    Google translate 미국으로 유학 간 아들 걱정에 마음이 평탄하지 않아요.
    I'm worried about my son studying in the u.s.

3. 일이 미리 생각한 대로 잘되어 나가다.

3. BẰNG PHẲNG, THÔNG SUỐT: Công việc diễn ra tốt đẹp như những gì đã nghĩ trước. Công việc diễn ra như ý định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평탄한 가정.
    A flat assumption.
  • Google translate 평탄한 생활.
    A flat life.
  • Google translate 평탄한 일생.
    A flat life.
  • Google translate 삶이 평탄하다.
    Life is flat.
  • Google translate 앞길이 평탄하다.
    The road ahead is smooth.
  • Google translate 사법고시에 합격한 그의 앞길은 평탄해 보였다.
    His way through the bar exam seemed smooth.
  • Google translate 부유한 부모님 밑에서 자란 그의 일생은 평탄했다.
    His life was flat, growing up under rich parents.
  • Google translate 평탄하게만 살다가 장사를 하려니까 이것저것 모두 힘들어요.
    It's hard to do business after living in a flat life.
    Google translate 이제 이건 시작일 뿐이야. 그렇게 어리광만 부리다간 아무것도 못 해.
    Now this is just the beginning. you can't do anything if you're so childish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평탄하다 (평탄하다) 평탄한 (평탄한) 평탄하여 (평탄하여) 평탄해 (평탄해) 평탄하니 (평탄하니) 평탄합니다 (평탄함니다)
📚 Từ phái sinh: 평탄(平坦): 바닥이 고르고 넓음., 마음이 편하고 조용함., 일이 미리 생각한 대로 잘…


🗣️ 평탄하다 (平坦 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52)