🌟 밤일
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤일 (
밤닐
)
📚 Từ phái sinh: • 밤일하다: 밤에 일을 하다., (완곡한 말로) 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관…
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 밤일
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98)