🌟 (hall)

Danh từ  

1. 건물 안에 여러 사람이 한꺼번에 모일 수 있는 넓은 공간.

1. HỘI TRƯỜNG, ĐẠI SẢNH: Không gian rộng trong tòa nhà để nhiều người có thể tụ họp lại cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 넓다.
    The hall is wide.
  • Google translate 이 북적이다.
    The hall is crowded.
  • Google translate 을 정돈하다.
    Straighten the hall.
  • Google translate 을 채우다.
    Fill a hole.
  • Google translate 에 가득하다.
    Full of holes.
  • Google translate 에 남다.
    Remain in the hall.
  • Google translate 에서 나가다.
    Get out of the hall.
  • Google translate 은 손님들을 맞이하기 위한 준비가 한창이다.
    The hall is in full swing to greet the guests.
  • Google translate 공연의 주인공을 보기 위해 사람들이 을 가득 메웠다.
    People filled the hall to see the main character of the performance.
  • Google translate 결혼식이 끝난 후 하객들은 맞은편 로 이동해서 식사를 했다.
    After the wedding guests are moved and dined alone opposite.
  • Google translate 유명 오케스트라의 연주회가 이번 주말 방송국 에서 열릴 예정이다.
    A concert by a famous orchestra is scheduled for this weekend at the station hall.

홀: hall,ホール,hall, salle,salón, auditorio,قاعة,  ردهة,танхим, заал,hội trường, đại sảnh,ห้องโถง,aula, hall,большой зал; холл,大厅,会堂,礼堂,

Start

End


Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)