🌟 대물림하다 (代 물림하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대물림하다 (
대ː물림하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대물림(代물림): 자손에게 넘겨 주어 이어 나감.
🗣️ 대물림하다 (代 물림하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가난을 대물림하다. [가난]
🌷 ㄷㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 대물림하다
-
ㄷㅁㄹㅎㄷ (
대물림하다
)
: 자손에게 넘겨 주어 이어 나가다.
Động từ
🌏 ĐỂ LẠI, TRUYỀN LẠI: Để lại cho con cháu tiếp quản.
• Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)