🌟 대물림하다 (代 물림하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대물림하다 (
대ː물림하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대물림(代물림): 자손에게 넘겨 주어 이어 나감.
🗣️ 대물림하다 (代 물림하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가난을 대물림하다. [가난]
🌷 ㄷㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 대물림하다
-
ㄷㅁㄹㅎㄷ (
대물림하다
)
: 자손에게 넘겨 주어 이어 나가다.
Động từ
🌏 ĐỂ LẠI, TRUYỀN LẠI: Để lại cho con cháu tiếp quản.
• Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99)