🌟 대물림하다 (代 물림하다)

Động từ  

1. 자손에게 넘겨 주어 이어 나가다.

1. ĐỂ LẠI, TRUYỀN LẠI: Để lại cho con cháu tiếp quản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대물림하여 내려오다.
    Come down in succession.
  • Google translate 대물림해 오다.
    Come to pass from hand to mouth.
  • Google translate 아들에게 대물림하다.
    Be passed down to one's son.
  • Google translate 자식에게 대물림하다.
    Be passed down to one's children.
  • Google translate 후대에 대물림하다.
    Pass down from generation to generation.
  • Google translate 이 집은 먼 조상부터 대물림하여 살아 온 곳이다.
    This house has been handed down from distant ancestors.
  • Google translate 가난을 자식들에게 대물림하지 않게 부부는 열심히 일했다.
    The couple worked hard not to pass on poverty to their children.
  • Google translate 환경 오염 문제가 심각해요.
    The environmental pollution problem is serious.
    Google translate 네, 이러다가는 후손들에게 깨끗한 환경을 대물림하지 못할 것 같아요.
    Yeah, i don't think we'll be able to pass on a clean environment to our future generations.

대물림하다: bequeath to one's posterity; hand down to one's posterity,けいしょうする【継承する】。ゆずる【譲る】,léguer, transmettre quelque chose à la postérité, céder quelque chose à la postérité,legar,يورّث,өвлүүлэх,để lại, truyền lại,ตกทอด, สืบทอด,mewariskan, menurunkan,передавать,传世,代代相传,传家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대물림하다 (대ː물림하다)
📚 Từ phái sinh: 대물림(代물림): 자손에게 넘겨 주어 이어 나감.

🗣️ 대물림하다 (代 물림하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 대물림하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99)