🌟 대물림하다 (代 물림하다)

Động từ  

1. 자손에게 넘겨 주어 이어 나가다.

1. ĐỂ LẠI, TRUYỀN LẠI: Để lại cho con cháu tiếp quản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대물림하여 내려오다.
    Come down in succession.
  • 대물림해 오다.
    Come to pass from hand to mouth.
  • 아들에게 대물림하다.
    Be passed down to one's son.
  • 자식에게 대물림하다.
    Be passed down to one's children.
  • 후대에 대물림하다.
    Pass down from generation to generation.
  • 이 집은 먼 조상부터 대물림하여 살아 온 곳이다.
    This house has been handed down from distant ancestors.
  • 가난을 자식들에게 대물림하지 않게 부부는 열심히 일했다.
    The couple worked hard not to pass on poverty to their children.
  • 환경 오염 문제가 심각해요.
    The environmental pollution problem is serious.
    네, 이러다가는 후손들에게 깨끗한 환경을 대물림하지 못할 것 같아요.
    Yeah, i don't think we'll be able to pass on a clean environment to our future generations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대물림하다 (대ː물림하다)
📚 Từ phái sinh: 대물림(代물림): 자손에게 넘겨 주어 이어 나감.

🗣️ 대물림하다 (代 물림하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 대물림하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sở thích (103) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78)