🌟 계속되다 (繼續 되다)

Động từ  

1. 끊이지 않고 이어져 나가다.

1. ĐƯỢC LIÊN TỤC: Được tiếp nối và không bị ngắt quãng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계속되는 가뭄.
    Continuing drought.
  • Google translate 계속되는 장마.
    A continuous rainy season.
  • Google translate 더위가 계속되다.
    The heat continues.
  • Google translate 아픔이 계속되다.
    Pain continues.
  • Google translate 전쟁이 계속되다.
    War continues.
  • Google translate 추위가 계속되다.
    Cold continues.
  • Google translate 무더위가 일주일 동안이나 계속되었다.
    The heat wave lasted for a week.
  • Google translate 한 달 동안 계속되는 가뭄 때문에 물이 마르자 농민들은 걱정에 빠졌다.
    The farmers were worried when the water dried up because of the month-long drought.
  • Google translate 며칠 전 교통사고 당했다며. 몸은 괜찮아?
    I heard you had a car accident a few days ago. how are you feeling?
    Google translate 다른 곳은 괜찮은데 허리 통증이 계속돼서 오늘은 병원에 다녀왔어.
    I went to the hospital today because i was fine in other places, but my back aches continuously.

계속되다: continue,つづく【続く】。けいぞくする【継続する】。れんぞくする【連続する】。じぞくする【持続する】,se poursuivre, se succéder,continuarse,يُستـَمَر، يداوم,үргэлжлэх,được liên tục,ต่อกัน, ติดต่อกันมา, ต่อเนื่อง, สืบเนื่อง,berlanjut,продолжаться,继续,持续,接连,

2. 중단됐던 일이 다시 이어져 나가다.

2. ĐƯỢC TIẾP TỤC: Một việc đã bị gián đoạn được tiếp nối trở lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생산이 계속되다.
    Production continues.
  • Google translate 작업이 계속되다.
    Work continues.
  • Google translate 정책이 계속되다.
    The policy continues.
  • Google translate 하던 일이 계속되다.
    What we were doing continues.
  • Google translate 다시 계속되다.
    Go on again.
  • Google translate 회의는 잠깐의 휴식 시간을 가진 뒤 다시 계속됐다.
    The meeting went on again after a brief break.
  • Google translate 갑자기 비가 오는 바람에 경기는 잠깐 중단됐지만 곧 비가 그치고 계속됐다.
    The game was briefly stopped because of the sudden rain, but soon it stopped raining and continued.
  • Google translate 회사가 어려워 생산을 중단했다고 들었습니다.
    I heard the company stopped production due to difficulties.
    Google translate 네, 하지만 요새는 사정이 많이 좋아져서 작업이 다시 계속되고 있습니다.
    Yes, but things have improved a lot these days, and work is going on again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계속되다 (계ː속뙤다) 계속되다 (게ː속뛔다) 계속되는 (계ː속뙤는게ː속뛔는) 계속되어 (계ː속뙤어게ː속뛔어) 계속돼 (계ː속뙈게ː속뙈) 계속되니 (계ː속뙤니게ː속뛔니) 계속됩니다 (계ː속뙴니다게ː속뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 계속(繼續): 끊이지 않고 이어 나감., 중단됐던 일을 다시 이어 나감. 계속(繼續): 끊이지 않고 잇따라., 중단됐던 일을 다시 이어서.


🗣️ 계속되다 (繼續 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 계속되다 (繼續 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82)