🌟 여진 (餘震)

Danh từ  

1. 큰 지진이 일어난 다음에 일어나는 작은 지진.

1. DƯ CHẤN: Động đất nhỏ xảy ra sau khi động đất lớn xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여진이 계속되다.
    Aftershocks continue.
  • Google translate 여진이 일어나다.
    Aftershocks strike.
  • Google translate 여진이 있다.
    There's aftershocks.
  • Google translate 여진을 느끼다.
    Feel aftershocks.
  • Google translate 여진에 놀라다.
    Surprise at aftershocks.
  • Google translate 규모 7.0의 강력한 지진이 일어난 뒤 세 차례에 걸쳐 여진이 발생했다.
    Three aftershocks followed a powerful 7.0 magnitude earthquake.
  • Google translate 강력한 지진이 일어난 뒤 사람들은 여진에 대비해 서둘러 대피소로 몸을 피했다.
    After a powerful earthquake, people rushed to shelter in preparation for aftershocks.
  • Google translate 어제 일어난 지진으로 건물들이 다 무너지고 많은 사람이 다쳤어요.
    Yesterday's earthquake destroyed all the buildings and injured a lot of people.
    Google translate 뉴스를 보니까 여진이 계속되면서 피해가 더 크다고 하네요.
    According to the news, the damage is greater as aftershocks continue.

여진: aftershock,よしん【余震】,réplique (sismique),temblor secundario, réplica,توابع الزلزال,бага хэмжээний газар хөдлөлт,dư chấn,แผ่นดินไหวตาม, อาฟเตอร์ช็อค,gempa susulan,отдельные толчки после землетрясения,余震,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여진 (여진)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208)