🌟 고전 (苦戰)

Danh từ  

1. 경기나 전쟁에서 힘들고 어렵게 싸움.

1. TRẬN KHỔ CHIẾN, TRẬN CHIẾN GIAN TRUÂN: Sự chiến đấu gian khổ và khó khăn trong thi đấu hay chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고전이 계속되다.
    The classics continue.
  • Google translate 고전을 겪다.
    Suffer from the classics.
  • Google translate 고전을 예고하다.
    Herald a classic.
  • Google translate 고전에서 벗어나다.
    Get out of the classics.
  • Google translate 우리 팀은 강한 상대를 만나 고전을 면치 못했다.
    Our team faced a strong opponent and struggled.
  • Google translate 선수들은 좀처럼 골을 터뜨리지 못하고 고전을 거듭했다.
    The players rarely scored and struggled.
Từ đồng nghĩa 고투(苦鬪): 몹시 어렵고 힘들게 싸우거나 노력함.

고전: tough game; fighting hard,くせん【苦戦】,lutte pénible, lutte acharnée,dura pelea,  batalla difícil,كفاح صعب وشاق,хүнд бэрх тулаан, хүнд тэмцэл, ширүүн өрсөлдөөн, ширүүн тэмцээн,trận khổ chiến, trận chiến gian truân,การต่อสู้อย่างทรหด, การแข่งขันอย่างดุเดือด,pertarungan ulet, perjuangan keras,тяжёлый (ожесточённый) бой; острая борьба,苦战,恶仗,鏖战,

2. 어떤 일을 매우 어렵고 힘들게 진행함. 또는 그 일.

2. SỰ KHỔ ẢI, SỰ GIAN TRUÂN: Việc làm rất khó khăn và gian khổ khi tiến hành một việc gì đó. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고전이 이어지다.
    Classic goes on.
  • Google translate 고전을 예상하다.
    Expect classics.
  • Google translate 고전으로 지치다.
    Tired of classics.
  • Google translate 고전으로 포기하다.
    Give up in classics.
  • Google translate 민준이는 계속된 고전 끝에 결국 시험에 통과했다.
    Min-jun finally passed the exam after a series of hard work.
  • Google translate 드라마는 한 자릿수의 시청률에 머물며 고전을 겪고 있다.
    The drama has been struggling with single-digit ratings.
  • Google translate 우리 가게는 경쟁 업체에 손님들을 뺏긴 후로 줄곧 고전을 하고 있다.
    Our store has been struggling ever since it lost customers to a competitor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고전 (고전)
📚 Từ phái sinh: 고전하다(苦戰하다): 경기나 전쟁에서 힘들고 어렵게 싸우다., 어떤 일을 어렵고 힘들게 …


🗣️ 고전 (苦戰) @ Giải nghĩa

🗣️ 고전 (苦戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59)