🌟 첨삭하다 (添削 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첨삭하다 (
첨사카다
)
📚 Từ phái sinh: • 첨삭: 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고침.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 첨삭하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)