🌟 첨삭하다 (添削 하다)

Động từ  

1. 남이 쓴 글이나 답안에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고치다.

1. THÊM BỚT, CHỈNH SỬA: Thêm vào hay bỏ bớt một phần để sửa lại nội dung hay đáp án của người khác đã viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글을 첨삭하다.
    Correct a passage.
  • Google translate 내용을 첨삭하다.
    Curl the contents.
  • Google translate 답안을 첨삭하다.
    Correct the answer.
  • Google translate 문서를 첨삭하다.
    Curl a document.
  • Google translate 원고를 첨삭하다.
    To correct a manuscript.
  • Google translate 우리는 계약서에서 미비한 부분은 내용을 첨삭하여 새로 작성하기로 했다.
    We decided to write a new one by correcting the contents of the contract.
  • Google translate 어떤 고전 소설은 후대로 전해지면서 여러 명이 첨삭한 흔적이 보이기도 했다.
    Some classic novels were later handed down, showing signs of several people having been corrected.
  • Google translate 승규야, 네가 쓴 답안을 내가 첨삭해 보았으니까 한번 읽어 봐.
    Seung-gyu, i've corrected your answers, so read them.
    Google translate 고마워. 네가 첨삭해 준 부분이 아주 마음에 든다.
    Thank you. i like the part you corrected very much.

첨삭하다: correct; edit,てんさくする【添削する】,Rectifier, Corriger,corregir, editar,يقوم بإضافة وحذف,засах, засварлах,thêm bớt, chỉnh sửa,ตรวจ, ตรวจแก้, แก้ไขเพิ่มเติม, ปรับปรุงแก้ไข,mengoreksi, mengedit,корректировать; вносить поправку,增删,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨삭하다 (첨사카다)
📚 Từ phái sinh: 첨삭: 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)