🌟 첨삭하다 (添削 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첨삭하다 (
첨사카다
)
📚 Từ phái sinh: • 첨삭: 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고침.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 첨삭하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23)