🌟 첨삭하다 (添削 하다)

Động từ  

1. 남이 쓴 글이나 답안에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고치다.

1. THÊM BỚT, CHỈNH SỬA: Thêm vào hay bỏ bớt một phần để sửa lại nội dung hay đáp án của người khác đã viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글을 첨삭하다.
    Correct a passage.
  • 내용을 첨삭하다.
    Curl the contents.
  • 답안을 첨삭하다.
    Correct the answer.
  • 문서를 첨삭하다.
    Curl a document.
  • 원고를 첨삭하다.
    To correct a manuscript.
  • 우리는 계약서에서 미비한 부분은 내용을 첨삭하여 새로 작성하기로 했다.
    We decided to write a new one by correcting the contents of the contract.
  • 어떤 고전 소설은 후대로 전해지면서 여러 명이 첨삭한 흔적이 보이기도 했다.
    Some classic novels were later handed down, showing signs of several people having been corrected.
  • 승규야, 네가 쓴 답안을 내가 첨삭해 보았으니까 한번 읽어 봐.
    Seung-gyu, i've corrected your answers, so read them.
    고마워. 네가 첨삭해 준 부분이 아주 마음에 든다.
    Thank you. i like the part you corrected very much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨삭하다 (첨사카다)
📚 Từ phái sinh: 첨삭: 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23)