🌟 대중음악 (大衆音樂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대중음악 (
대ː중으막
) • 대중음악이 (대ː중으마기
) • 대중음악도 (대ː중으막또
) • 대중음악만 (대ː중으망만
)
🗣️ 대중음악 (大衆音樂) @ Giải nghĩa
- 재즈 (jazz) : 미국 흑인들의 민속 음악을 바탕으로 만들어진 대중음악.
🌷 ㄷㅈㅇㅇ: Initial sound 대중음악
-
ㄷㅈㅇㅇ (
대중음악
)
: 주로 대중 매체를 통해 전달되는, 대중을 대상으로 하는 음악.
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC ĐẠI CHÚNG: Âm nhạc lấy đối tượng là công chúng và chủ yếu được truyền đạt qua phương tiện thông tin đại chúng. -
ㄷㅈㅇㅇ (
대중없이
)
: 짐작을 할 수가 없게.
Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ DỰ ĐOÁN, KHÔNG THỂ ĐOÁN TRƯỚC: Không thể phỏng đoán được.
• Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36)