🌟 대중음악 (大衆音樂)

Danh từ  

1. 주로 대중 매체를 통해 전달되는, 대중을 대상으로 하는 음악.

1. ÂM NHẠC ĐẠI CHÚNG: Âm nhạc lấy đối tượng là công chúng và chủ yếu được truyền đạt qua phương tiện thông tin đại chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대중음악과 고전 음악.
    Popular and classical music.
  • Google translate 대중음악을 듣다.
    Listen to pop music.
  • Google translate 대중음악을 접하다.
    Have access to popular music.
  • Google translate 대중음악을 좋아하다.
    Loves pop music.
  • Google translate 대중음악에는 누구나 쉽게 공감할 수 있는 노래들이 많다.
    There are many songs that anyone can easily relate to in popular music.
  • Google translate 라디오나 텔레비전과 같은 대중매체가 발전하면서 대중음악도 발전하게 되었다.
    As mass media such as radio and television developed, so did popular music.
  • Google translate 클래식이나 재즈보다 고상하지는 않지만 나는 대중음악이 더 좋더라.
    Not as elegant as classical or jazz, but i prefer pop music.
    Google translate 나도 더 친숙하고 듣기 편한 대중음악이 좋아.
    I like pop music that is more familiar and easier to listen to.

대중음악: popular music,たいしゅおんがく【大衆音楽】。ポピュラーおんがく【ポピュラー音楽】,musique populaire,música popular,موسيقى شعبية,нийтийн хөгжим,âm nhạc đại chúng,ดนตรีสากล, ดนตรีฮิต, ดนตรีขายตลาด,musik populer, musik pop,популярная музыка,大众音乐,通俗音乐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중음악 (대ː중으막) 대중음악이 (대ː중으마기) 대중음악도 (대ː중으막또) 대중음악만 (대ː중으망만)


🗣️ 대중음악 (大衆音樂) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36)