🌟 적막강산 (寂寞江山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적막강산 (
정막깡산
)
🌷 ㅈㅁㄱㅅ: Initial sound 적막강산
-
ㅈㅁㄱㅅ (
주마간산
)
: 자세히 살피지 않고 대충대충 보고 지나감.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠI NGỰA XEM HOA: Việc không xem xét chi tiết mà xem đại khái rồi bỏ qua. -
ㅈㅁㄱㅅ (
적막강산
)
: 매우 조용하고 쓸쓸한 풍경.
Danh từ
🌏 CẢNH TĨNH MỊCH: Phong cảnh rất im lìm và vắng lặng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8)