🌟 적막강산 (寂寞江山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적막강산 (
정막깡산
)
🌷 ㅈㅁㄱㅅ: Initial sound 적막강산
-
ㅈㅁㄱㅅ (
주마간산
)
: 자세히 살피지 않고 대충대충 보고 지나감.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠI NGỰA XEM HOA: Việc không xem xét chi tiết mà xem đại khái rồi bỏ qua. -
ㅈㅁㄱㅅ (
적막강산
)
: 매우 조용하고 쓸쓸한 풍경.
Danh từ
🌏 CẢNH TĨNH MỊCH: Phong cảnh rất im lìm và vắng lặng.
• Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53)