🌟 주마간산 (走馬看山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주마간산 (
주마간산
)
📚 Từ phái sinh: • 주마간산하다: 자세히 살피지 아니하고 대충대충 보고 지나가다. 말을 타고 달리며 산천을 …
🌷 ㅈㅁㄱㅅ: Initial sound 주마간산
-
ㅈㅁㄱㅅ (
주마간산
)
: 자세히 살피지 않고 대충대충 보고 지나감.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠI NGỰA XEM HOA: Việc không xem xét chi tiết mà xem đại khái rồi bỏ qua. -
ㅈㅁㄱㅅ (
적막강산
)
: 매우 조용하고 쓸쓸한 풍경.
Danh từ
🌏 CẢNH TĨNH MỊCH: Phong cảnh rất im lìm và vắng lặng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15)