🌟 사시사철 (四時四 철)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사시사철 (
사ː시사ː철
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 사시사철 (四時四 철) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 아버지는 사시사철 변함이 없는 송죽 같은 곧은 성품을 가지고 계신다. [송죽 (松竹)]
- 사시사철 푸른 청송은 예로부터 선비 정신의 상징으로 여겨졌다. [청송 (靑松)]
- 내 고향집은 논농사와 과수원 등의 농사일로 사시사철 바쁘다. [논농사 (논農事)]
🌷 ㅅㅅㅅㅊ: Initial sound 사시사철
-
ㅅㅅㅅㅊ (
사시사철
)
: 봄, 여름, 가을, 겨울 네 계절 내내의 동안.
☆
Danh từ
🌏 SUỐT BỐN MÙA, CẢ NĂM: Trong suốt bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76)