🌟 무한정하다 (無限定 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무한정하다 (
무한정하다
) • 무한정한 (무한정한
) • 무한정하여 (무한정하여
) 무한정해 (무한정해
) • 무한정하니 (무한정하니
) • 무한정합니다 (무한정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무한정(無限定): 정해지거나 제한된 것이 없음.
🌷 ㅁㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 무한정하다
-
ㅁㅎㅈㅎㄷ (
무한정하다
)
: 정해지거나 제한된 것이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ HẠN ĐỊNH: Không có định sẵn hay hạn chế.
• Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208)