🌟 돌팔매

Danh từ  

1. 무엇을 맞히기 위하여 세차게 던지는 작은 돌.

1. HÒN ĐÁ (DÙNG ĐỂ NÉM): Đá nhỏ, dùng để ném mạnh nhắm trúng vào cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌팔매를 던지다.
    Throw a stoning.
  • Google translate 돌팔매를 맞다.
    Be stoned.
  • Google translate 돌팔매를 치다.
    Strike a stone with a stone.
  • Google translate 돌팔매에 쫓기다.
    Be chased by stoning.
  • Google translate 형은 돌팔매를 강물에 던졌다.
    My brother threw a stone arm into the river.
  • Google translate 돌팔매를 맞은 개는 힘없이 쓰러졌다.
    The dog hit by a stoning fell weakly.
  • Google translate 저기 저 바위를 누가 맞히나 내기해 볼까?
    Shall we make a bet on who gets that rock right over there?
    Google translate 돌팔매를 함부로 던지면 안 돼.
    You can't throw a stoning.

돌팔매: stone-throwing,つぶて【飛礫・礫】,pierre lancée,lanzamiento de piedras, pedrada,حجر الرمي,дүүгүүрийн чулуу,hòn đá (dùng để ném),การขว้างหินเล็ก, การขว้างหินก้อนเล็ก,batu kerikil,,掷石子儿,

2. 무엇을 맞히기 위하여 작은 돌을 세차게 던지는 일.

2.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑작스러운 돌팔매.
    A sudden stoning.
  • Google translate 돌팔매가 계속되다.
    Stoning continues.
  • Google translate 돌팔매를 당하다.
    Stoning.
  • Google translate 돌팔매를 하다.
    Stoning.
  • Google translate 돌팔매로 싸우다.
    Fight with stoning.
  • Google translate 반정부 세력은 돌팔매를 하며 경찰에 맞섰다.
    The anti-government forces stoned back the police.
  • Google translate 아이들은 나무에 열린 감을 돌팔매를 해서 떨어뜨렸다.
    The children stoned an open persimmon in a tree and dropped it.
  • Google translate 이번 운동회의 마지막 순서는 박 터뜨리기입니다.
    The final part of this athletic meeting is to break the gourd.
    Google translate 박을 향해 신나게 돌팔매를 한 반이 이기겠군요.
    The class who stoned park excitedly wins.
Từ đồng nghĩa 돌팔매질: 무엇을 맞히기 위하여 작은 돌을 세차게 던지는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌팔매 (돌ː팔매)


🗣️ 돌팔매 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15)