🌟 돌팔매
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌팔매 (
돌ː팔매
)
🗣️ 돌팔매 @ Giải nghĩa
🌷 ㄷㅍㅁ: Initial sound 돌팔매
-
ㄷㅍㅁ (
돌팔매
)
: 무엇을 맞히기 위하여 세차게 던지는 작은 돌.
Danh từ
🌏 HÒN ĐÁ (DÙNG ĐỂ NÉM): Đá nhỏ, dùng để ném mạnh nhắm trúng vào cái gì đó.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15)