🌟 쟁의 (爭議)

Danh từ  

1. 서로 자기의 의견을 주장하며 다툼.

1. SỰ TRANH LUẬN, SỰ TRANH CÃI: Việc chủ trương ý kiến của mình và bàn cãi với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쟁의가 계속되다.
    The dispute continues.
  • Google translate 쟁의가 발생하다.
    Disputes arise.
  • Google translate 쟁의가 일어나다.
    Disputes arise.
  • Google translate 쟁의를 벌이다.
    Dispute.
  • Google translate 쟁의를 일으키다.
    Provoke a dispute.
  • Google translate 쟁의에 돌입하다.
    Enter a dispute.
  • Google translate 두 집단은 이번 일로 손해를 봤기에 서로 배상을 하라며 쟁의를 일으켰다.
    The two groups argued for compensation for their losses.
  • Google translate 한 달째 마무리 되지 않던 쟁의가 사장님이 제안한 합의점으로 드디어 종결됐다.
    The dispute, which had not been completed for a month, finally ended with an agreement proposed by the president.
  • Google translate 쟁의가 극에 달하기 전에 서로 양보하고는 마무리 지읍시다.
    Let's make concessions to each other before the dispute reaches its peak.
    Google translate 안 됩니다. 우리는 보상을 받기 전까지는 절대로 물러나지 않겠소.
    No. we'll never step down until we get rewarded.

쟁의: dispute,そうぎ【争議】。もめごと【揉め事】,conflit, conflit social,disputa, conflicto, litigio, contienda,خصومة,маргаан, мэтгэлцээн, хэлэлцүүлэг,sự tranh luận, sự tranh cãi,การโต้แย้ง, การแย้ง, การขัดแย้ง, การถกเถียง, การถกเถียงโต้แย้ง,perdebatan, pertentangan,разногласие; спор,争议,纠纷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쟁의 (쟁의) 쟁의 (쟁이)
📚 Từ phái sinh: 쟁의하다: 서로 자기 의견을 주장하며 다투다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23)