🌟 간증 (干證)

Danh từ  

1. 기독교에서 자신의 종교적 체험을 다른 사람들 앞에서 고백함.

1. SỰ TRẢI LÒNG: Sự bộc bạch trải nghiệm tôn giáo của bản thân trước những người khác, trong Cơ Đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신자의 간증.
    The testimony of the believer.
  • Google translate 간증 예배.
    The epilepsy service.
  • Google translate 간증을 듣다.
    Hear testimony.
  • Google translate 간증을 하다.
    Give testimony.
  • Google translate 간증에 나가다.
    Go on testimony.
  • Google translate 하나님을 보았다는 내 간증을 듣고 몇몇 사람들은 눈물을 흘렸다.
    When i heard my testimony that i had seen god, some people shed tears.
  • Google translate 목사님의 안내로 간증 장소에 들어서자 교회에 있던 사람들이 박수를 쳐 주었다.
    When i entered the place of testimony under the guidance of the pastor, the people in the church applauded.
  • Google translate 간증을 시작하시죠.
    Let's start the testimony.
    Google translate 하나님께서는 저에게 기적을 보여 주셨습니다.
    God has shown me miracles.

간증: testimony,あかし【証】。りっしょう【立証】,témoignage de (sa) foi,confesión,اعترافمسيحي,гэрчлэл,sự trải lòng,การสารภาพบาป,pemberian kesaksian, pengakuan,свидетельство в церкви,告白,自白,表白,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간증 (간증)
📚 Từ phái sinh: 간증되다: 믿는 사람의 종교적 체험이 고백됨으로써 하나님의 존재가 증언되다. 간증하다: 자신의 종교적 체험을 고백하여 하나님의 존재를 증언하다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15)