🌟 운영되다 (運營 되다)

Động từ  

1. 조직이나 기구, 사업체 등이 관리되고 이끌어져 나가다.

1. ĐƯỢC ĐIỀU HÀNH, ĐƯỢC VẬN HÀNH: Tổ chức hay cơ cấu... được quản lí và dẫn dắt tiến lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기구가 운영되다.
    Organisation is in operation.
  • Google translate 기업이 운영되다.
    Enterprise runs.
  • Google translate 사회가 운영되다.
    Society is run.
  • Google translate 시설이 운영되다.
    Facilities are in operation.
  • Google translate 조직이 운영되다.
    Organization is in operation.
  • Google translate 학교가 운영되다.
    School runs.
  • Google translate 회사가 운영되다.
    The company runs.
  • Google translate 건실하게 운영되다.
    Operate in good healthily.
  • Google translate 그는 우리 회사가 현재 잘못 운영되고 있다면서 새로운 인재가 필요하다고 했다.
    He said that our company is currently operating wrongly and that we need new talent.
  • Google translate 대부분의 고아원은 후원금으로 운영되기 때문에 시설을 유지해 나가기가 어렵다.
    Most orphanages are funded by donations, so it is difficult to maintain facilities.
  • Google translate 주민들에 의해 운영되고 있는 마을 시설이 자금 부족으로 문을 닫을 위기에 처해 있다.
    Village facilities run by residents are on the verge of closing down due to lack of funds.
  • Google translate 그 회사는 얼마 전에 운영난에 빠졌다고 하지 않았나?
    Didn't you just say the company was in trouble?
    Google translate 경영진이 바뀌고 나서 건실하게 운영되는 것 같더라.
    The management seems to be in good shape after the change.

운영되다: be managed; be operated; be run,うんえいされる【運営される】,être administré, être conduit,gestionarse,يُدار,удирдуулах, ажиллуулах,được điều hành, được vận hành,จัดการ, ดำเนินการกิจการ, บริหาร,dikelola, dioperasikan, dikontrol, dikendalikan, diatur, dipimpin,управляться; вестись; эксплуатироваться; находиться в экплуатации; быть управляемым,被经营,被运营,被运作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운영되다 (우ː녕되다) 운영되다 (우ː녕뒈다)
📚 Từ phái sinh: 운영(運營): 조직이나 기구 등을 관리하고 이끌어 나감.


🗣️ 운영되다 (運營 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 운영되다 (運營 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160)