🌟 운영 (運營)

☆☆   Danh từ  

1. 조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나감.

1. SỰ ĐIỀU HÀNH, SỰ VẬN HÀNH, HOẠT ĐỘNG: Sự quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu.... tiến lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업 운영.
    Enterprise operations.
  • Google translate 조직 운영.
    Organizational operations.
  • Google translate 학교 운영.
    School operation.
  • Google translate 운영 방식.
    Operating method.
  • Google translate 운영 자금.
    Operating funds.
  • Google translate 운영이 되다.
    Be in operation.
  • Google translate 운영이 어렵다.
    It's difficult to operate.
  • Google translate 운영을 맡다.
    Take charge of the operation.
  • Google translate 운영을 하다.
    Operate; operate.
  • Google translate 최소한의 운영 인원이 없이는 회사를 제대로 꾸려 나갈 수 없다.
    Without the minimum number of operating personnel, the company cannot be properly managed.
  • Google translate 어떤 조직을 관리하거나 경영하기 위해서는 운영 자금이 필요하다.
    To manage or manage an organization requires operating funds.
  • Google translate 회장은 효과적인 기업 운영 방안을 발표하여 새롭게 기업을 이끌어 나가겠다고 밝혔다.
    The chairman said he would announce effective corporate management measures to lead the company anew.
  • Google translate 학원을 새로 열었다더니, 잘돼 가니?
    I heard you opened a new academy. how's it going?
    Google translate 아니, 학원 운영이 생각보다 쉽지 않네.
    No, it's not as easy as i thought.

운영: operation; management,うんえい【運営】,gestion, administration, conduite,gestión,إدارة,удирдлага,sự điều hành, sự vận hành, hoạt động,การจัดการ, การดำเนินการกิจการ, การบริหาร,pengelolaan, pengoperasian, pengendalian, pengontrolan,ведение дел; управление; эксплуатация,经营,运营,运作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운영 (우ː녕)
📚 Từ phái sinh: 운영되다(運營되다): 조직이나 기구 등이 관리되고 이끌어져 나가다. 운영하다(運營하다): 조직이나 기구 등을 관리하고 이끌어 나가다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 운영 (運營) @ Giải nghĩa

🗣️ 운영 (運營) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Chính trị (149) Tâm lí (191)