🌟 회생시키다 (回生 시키다)

Động từ  

1. 죽어 가던 것을 다시 살아나게 하다.

1. LÀM HỒI SINH, CỨU SỐNG: Làm sống lại cái gần như đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제를 회생시키다.
    Revitalize the economy.
  • Google translate 기업을 회생시키다.
    Revitalize an enterprise.
  • Google translate 팀을 회생시키다.
    Revive the team.
  • Google translate 환자를 회생시키다.
    Revive a patient.
  • Google translate 극적으로 회생시키다.
    Bring about a person's life.
  • Google translate 김 사장은 뛰어난 운영 전략으로 망해 가던 회사를 회생시켰다.
    Kim revived the company, which was going bankrupt with an excellent management strategy.
  • Google translate 승규는 축구 경기에서 종료 직전에 동점 골을 터뜨려 지는 줄만 알았던 팀을 회생시켰다.
    Seung-gyu revived a team that had only thought of losing the match by scoring an equalizer just before the end of the match.
  • Google translate 의사로서 가장 보람을 느끼실 때는 언제인가요?
    When do you feel most rewarding as a doctor?
    Google translate 거의 죽어 가던 환자를 회생시킬 때이지요.
    It's time to revive a nearly dying patient.

회생시키다: revive; recover,そせいさせる【蘇生させる】,ramener quelqu'un à la vie, réanimer, ressusciter,recuperar, restaurar,يُحِي، يبعث,амилуулах,làm hồi sinh, cứu sống,ทำให้ฟื้นคืนชีพ, ทำให้ฟื้นขึ้น, ทำให้ฟื้นตัว,membangkitkan, merevitalisasi, menghidupkan,возрождать; возобновлять; реанимировать,使回生,使复苏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회생시키다 (회생시키다) 회생시키다 (훼생시키다)
📚 Từ phái sinh: 회생(回生): 죽어 가던 것이 다시 살아남.

💕Start 회생시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273)