🌟 회생시키다 (回生 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회생시키다 (
회생시키다
) • 회생시키다 (훼생시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 회생(回生): 죽어 가던 것이 다시 살아남.
🌷 ㅎㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 회생시키다
-
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
형성시키다
)
: 어떤 모습이나 모양을 갖추게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HÌNH THÀNH: Khiến cho có hình dạng hay dáng vẻ nào đó. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
흡수시키다
)
: 안이나 속으로 빨아들이게 하다.
Động từ
🌏 KHIẾN CHO HẤP THỤ, LÀM CHO THẤM VÀO: Làm cho bị hút vào trong hay bên trong. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
학습시키다
)
: 배워서 익히게 하다.
Động từ
🌏 CHO HỌC, BẮT HỌC: Khiến cho học hỏi làm quen. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
회생시키다
)
: 죽어 가던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, CỨU SỐNG: Làm sống lại cái gần như đã chết. -
ㅎㅅㅅㅋㄷ (
희생시키다
)
: 어떤 사람이나 목적을 위해 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리게 하다.
Động từ
🌏 KHIẾN HI SINH, BẮT HI SINH, CHO HI SINH: Khiến cho từ bỏ hoặc hiến dâng những cái như tính mạng, tài sản, danh dự hay lợi ích vì mục đích hay vì người nào đó.
• Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273)