🌟 운영되다 (運營 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운영되다 (
우ː녕되다
) • 운영되다 (우ː녕뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 운영(運營): 조직이나 기구 등을 관리하고 이끌어 나감.
🗣️ 운영되다 (運營 되다) @ Giải nghĩa
- 민영화되다 (民營化되다) : 국가가 운영하던 기관이나 기업이 민간인에 의해 운영되다.
- 경영되다 (經營되다) : 기업이나 사업이 관리되고 운영되다.
- 움직이다 : 기계나 공장 등이 작동되거나 운영되다. 또는 작동하거나 운영하다.
🗣️ 운영되다 (運營 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 무질서하게 운영되다. [무질서하다 (無秩序하다)]
- 후원금으로 운영되다. [후원금 (後援金)]
- 파행적으로 운영되다. [파행적 (跛行的)]
- 타성적으로 운영되다. [타성적 (惰性的)]
- 셀프서비스로 운영되다. [셀프서비스 (self-service)]
- 순조로이 운영되다. [순조로이 (順調로이)]
- 원조로 운영되다. [원조 (援助)]
- 국영으로 운영되다. [국영 (國營)]
- 지원금으로 운영되다. [지원금 (支援金)]
- 국가가 운영되다. [국가 (國家)]
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 운영되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160)