🌟 미끈대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미끈대다 (
미끈대다
)
🌷 ㅁㄲㄷㄷ: Initial sound 미끈대다
-
ㅁㄲㄷㄷ (
미끈대다
)
: 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TRƯỢT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra. -
ㅁㄲㄷㄷ (
매끈대다
)
: 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN MƯỢT: Mềm mại không có chỗ thô ráp và thường bị trượt dài ra.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4)