🌟 미끈대다

Động từ  

1. 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.

1. TRƠN TRƯỢT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미끈대는 뱀.
    A slippery snake.
  • Google translate 미끈대는 피부.
    Slippery skin.
  • Google translate 바닥이 미끈대다.
    The floor is slippery.
  • Google translate 손이 미끈대다.
    My hands are slippery.
  • Google translate 표면이 미끈대다.
    The surface is slippery.
  • Google translate 그 여자의 피부는 보드랍고 미끈댔다.
    Her skin was soft and slippery.
  • Google translate 땀이 흥건히 괴어서 미끈대는 손을 나는 연신 바지에 비벼댔다.
    Sweaty and slippery hands rubbed against my soft pants.
  • Google translate 바닥에 기름칠을 했는지 미끈대는군요.
    It's slippery to see if the floor is greased.
    Google translate 네, 자칫하면 미끄러져 넘어지기 쉬우니까 조심해서 걸으세요.
    Yes, it's easy to slip and fall, so be careful when you walk.
Từ đồng nghĩa 미끈거리다: 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.

미끈대다: be slippery; be slimy,なめらかだ【滑らかだ】。すべすべだ【滑滑だ】。つるつるだ,être glissant, être gluant, être visqueux,deslizarse, resbalarse, escurrirse,ينعم,гулсамтгай, толигор, гөлгөр,trơn trượt,ลื่น, ลื่นไหล, ลื่นไถล, เลื่อนไหล,licin,ровный; скользкий,光溜,滑润,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미끈대다 (미끈대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4)