🌟 미끈대다

Động từ  

1. 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.

1. TRƠN TRƯỢT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미끈대는 뱀.
    A slippery snake.
  • 미끈대는 피부.
    Slippery skin.
  • 바닥이 미끈대다.
    The floor is slippery.
  • 손이 미끈대다.
    My hands are slippery.
  • 표면이 미끈대다.
    The surface is slippery.
  • 그 여자의 피부는 보드랍고 미끈댔다.
    Her skin was soft and slippery.
  • 땀이 흥건히 괴어서 미끈대는 손을 나는 연신 바지에 비벼댔다.
    Sweaty and slippery hands rubbed against my soft pants.
  • 바닥에 기름칠을 했는지 미끈대는군요.
    It's slippery to see if the floor is greased.
    네, 자칫하면 미끄러져 넘어지기 쉬우니까 조심해서 걸으세요.
    Yes, it's easy to slip and fall, so be careful when you walk.
Từ đồng nghĩa 미끈거리다: 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미끈대다 (미끈대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59)