🌟 미끈대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미끈대다 (
미끈대다
)
🌷 ㅁㄲㄷㄷ: Initial sound 미끈대다
-
ㅁㄲㄷㄷ (
미끈대다
)
: 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TRƯỢT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra. -
ㅁㄲㄷㄷ (
매끈대다
)
: 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN MƯỢT: Mềm mại không có chỗ thô ráp và thường bị trượt dài ra.
• Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)