🌟 살그머니
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살그머니 (
살그머니
)
🗣️ 살그머니 @ Ví dụ cụ thể
- 회식 자리에서 두 사람이 속닥속닥하며 이야기를 하더니 살그머니 자리를 떴다. [속닥속닥하다]
🌷 ㅅㄱㅁㄴ: Initial sound 살그머니
-
ㅅㄱㅁㄴ (
슬그머니
)
: 남이 잘 알아차리지 못하게 몰래.
☆
Phó từ
🌏 LÉN LÚT, RÓN RÉN, BÍ MẬT: Làm gì đó không cho người khác biết. -
ㅅㄱㅁㄴ (
살그머니
)
: 남이 모르도록 조용하고 조심스럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẲNG LẶNG, MỘT CÁCH RÓN RÉN: Một cách lặng lẽ và cẩn thận để người khác không biết. -
ㅅㄱㅁㄴ (
석가모니
)
: 불교의 창시자(기원전 ?~기원전 ?). 네팔의 한 지방에서 태어났고 29세에 출가하여 35세에 보리수 아래에서 깨달음을 얻어 부처가 되었다고 한다. 인도 각지를 다니며 가르침을 전하다가 80세에 죽었다.
Danh từ
🌏 THÍCH CA MÂU NI: Người sáng lập ra Đạo Phật (? tr CN ~ ? tr CN). Tương truyền ông sinh tại một vùng thuộc Nepal, xuất gia năm 29 tuổi và đắc đạo năm 35 tuổi dưới gốc cây Bồ đề. Ông đã đi khắp Ấn Độ để giảng và truyền đạo, viên tịch năm 80 tuổi.
• Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103)