🌟 책임지다 (責任 지다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 책임지다 (
채김지다
) • 책임지어 (채김지어
채김지여
) 책임져 (채김저
) • 책임지니 (채김지니
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Vấn đề xã hội
🗣️ 책임지다 (責任 지다) @ Giải nghĩa
- 책임져- : (책임져, 책임져셔, 책임졌다, 책임져라)→ 책임지다
- 책임지- : (책임지고, 책임지는데, 책임지니, 책임지면, 책임지는, 책임진, 책임질, 책임집니다)→ 책임지다
- 감독하다 (監督하다) : 공연, 영화, 운동 경기 등에서 일의 전체를 지휘하며 책임지다.
🗣️ 책임지다 (責任 지다) @ Ví dụ cụ thể
- 피디가 책임지다. [피디 (PD)]
- 쌍방이 책임지다. [쌍방 (雙方)]
- 선장이 책임지다. [선장 (船長)]
- 중등 교육을 책임지다. [중등 교육 (中等敎育)]
- 응당 책임지다. [응당 (應當)]
- 아녀자를 책임지다. [아녀자 (兒女子)]
- 담을 책임지다. [담]
- 총장이 책임지다. [총장 (總長)]
- 주필이 책임지다. [주필 (主筆)]
- 각자가 책임지다. [각자 (各自)]
- 수행을 책임지다. [수행 (隨行)]
- 관내를 책임지다. [관내 (管內)]
- 사무를 책임지다. [사무 (事務)]
- 안전을 책임지다. [안전 (安全)]
- 일국을 책임지다. [일국 (一國)]
- 후사를 책임지다. [후사 (後事)]
- 원장이 책임지다. [원장 (園長)]
- 인솔을 책임지다. [인솔 (引率)]
- 수뇌가 책임지다. [수뇌 (首腦)]
- 뒷일을 책임지다. [뒷일]
- 가족원을 책임지다. [가족원 (家族員)]
- 안살림을 책임지다. [안살림]
- 뒷설거지를 책임지다. [뒷설거지]
- 집일을 책임지다. [집일]
- 주선을 책임지다. [주선 (周旋)]
- 입증을 책임지다. [입증 (立證)]
🌷 ㅊㅇㅈㄷ: Initial sound 책임지다
-
ㅊㅇㅈㄷ (
책임지다
)
: 어떤 일이나 임무를 꼭 하기로 담당하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU TRÁCH NHIỆM, PHỤ TRÁCH: Đảm bảo rằng nhất định sẽ thực hiện nhiệm vụ hay việc nào đó. -
ㅊㅇㅈㄷ (
추워지다
)
: 추운 상태가 되거나 추위를 느끼게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN LẠNH: Thời tiết chuyển sang không khí lạnh hoặc cảm thấy cái lạnh.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255)