🌟 추워지다

Động từ  

1. 추운 상태가 되거나 추위를 느끼게 되다.

1. TRỞ NÊN LẠNH: Thời tiết chuyển sang không khí lạnh hoặc cảm thấy cái lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날씨가 추워지다.
    The weather gets cold.
  • Google translate 실내가 추워지다.
    The interior gets cold.
  • Google translate 갑자기 추워지다.
    Suddenly it gets cold.
  • Google translate 금세 추워지다.
    It quickly gets cold.
  • Google translate 몹시 추워지다.
    Become bitterly cold.
  • Google translate 창문을 열어 놓았더니 방 안이 금세 추워졌다.
    The window was opened and it quickly got cold in the room.
  • Google translate 날씨가 갑자기 추워지는 것을 보니 겨울이 올 모양이다.
    Seeing the weather suddenly getting cold, it looks like winter is coming.
  • Google translate 밖이 따뜻하니 옷을 얇게 입어도 되겠지?
    It's warm outside, so can i dress thin?
    Google translate 그래도 밤이 되면 추워지니까 외투를 챙겨 가지고 나가렴.
    But it gets cold at night, so take your coat with you.

추워지다: grow cold; become chilly; cool down,さむくなる【寒くなる】。ひえる【冷える】,devenir froid,hacer frío,يبرد، يصبح باردا,хүйтрэх,trở nên lạnh,หนาวขึ้น, เย็นขึ้น,mendingin, menjadi dingin,похолодать; холодать,变冷,冷起来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추워지다 (추워지다) 추워지어 (추워지어추워지여) 추워져 (추워저) 추워지니 ()

🗣️ 추워지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15)