🌟 추워지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추워지다 (
추워지다
) • 추워지어 (추워지어
추워지여
) 추워져 (추워저
) • 추워지니 ()
🗣️ 추워지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅇㅈㄷ: Initial sound 추워지다
-
ㅊㅇㅈㄷ (
책임지다
)
: 어떤 일이나 임무를 꼭 하기로 담당하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU TRÁCH NHIỆM, PHỤ TRÁCH: Đảm bảo rằng nhất định sẽ thực hiện nhiệm vụ hay việc nào đó. -
ㅊㅇㅈㄷ (
추워지다
)
: 추운 상태가 되거나 추위를 느끼게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN LẠNH: Thời tiết chuyển sang không khí lạnh hoặc cảm thấy cái lạnh.
• Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15)