🌟 으슬으슬

Phó từ  

1. 소름이 끼칠 만큼 매우 차가운 느낌이 계속 드는 모양.

1. MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY: Hình ảnh liên tục cảm thấy rất lạnh đến mức sởn gai ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으슬으슬 떨다.
    Shiver.
  • Google translate 으슬으슬 떨리다.
    Shiver.
  • Google translate 으슬으슬 추워지다.
    It's getting cold.
  • Google translate 으슬으슬 춥다.
    It's chilly.
  • Google translate 으슬으슬 한기를 느끼다.
    Feel a chill.
  • Google translate 민준이는 찬물에 들어가더니 으슬으슬 한기를 느꼈다.
    Min-joon went into the cold water and felt a chill.
  • Google translate 지수는 추운 겨울날 으슬으슬 떨며 유민이를 기다렸다.
    Jisoo waited for yumin, shivering on a cold winter day.
  • Google translate 비가 와서 그런가? 몸이 으슬으슬 추워지는데.
    Is it because it's raining? it's getting cold.
    Google translate 따뜻한 걸 마시면 좀 나아질 거야.
    You'll feel better if you drink something warm.
작은말 아슬아슬: 소름이 돋을 정도로 약간 차가운 느낌이 계속 드는 모양., 일이 잘 안될까 봐…

으슬으슬: with a chill,ぞくぞく,,temblando,"وسول وسول",жихүүцэх,một cách run rẩy, một cách lẩy bẩy,ยะเยือก, อย่างเย็นยะเยือก, อย่างขนลุก,,дрожа; в ознобе,凉飕飕地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으슬으슬 (으스르슬)
📚 Từ phái sinh: 으슬으슬하다: 소름이 끼칠 정도로 매우 차가운 느낌이 잇따라 드는 듯하다.

🗣️ 으슬으슬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138)