🌟 으슬으슬
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으슬으슬 (
으스르슬
)
📚 Từ phái sinh: • 으슬으슬하다: 소름이 끼칠 정도로 매우 차가운 느낌이 잇따라 드는 듯하다.
🗣️ 으슬으슬 @ Ví dụ cụ thể
- 몸살 기운이 있는지 몸이 으슬으슬 춥네요. [아랫목]
- 감기에 걸리면 으슬으슬 춥고 목구멍이 간질간질 기침이 나는 증상이 생기기도 한다. [간질간질]
- 얄팍한 점퍼 하나만 입고 나왔더니 으슬으슬 춥다. [얄팍하다]
- 으슬으슬 춥고 온몸에 닭살이 돋는 걸 보니 아마 몸살감기 기운이 좀 있는 것 같다. [몸살감기 (몸살感氣)]
- 감긴가? 몸이 으슬으슬 춥네. [쏟다]
- 몸이 으슬으슬 춥고 콧물이 나요. [증세 (症勢)]
- 몸이 으슬으슬 춥다. 햇볕이 쪼이는 데로 자리를 옮기자. [쪼이다]
- 나는 몸이 으슬으슬 추워서 윗옷을 긴소매로 갈아입었다. [긴소매]
- 몸살 기운이 있는지 몸이 으슬으슬 춥고 온몸이 아프다. [기운]
- 나는 감기에 걸린 것처럼 으슬으슬 추웠다. [춥다]
- 날이 추운 것도 아닌데 나는 왜 이렇게 으슬으슬 춥지? [열기 (熱氣)]
- 오늘은 몸이 으슬으슬 떨리고 춥네. [열 (熱)]
- 실컷 수영하고 나서 물 밖에 나오니 몸이 으슬으슬 춥다. [나오다]
🌷 ㅇㅅㅇㅅ: Initial sound 으슬으슬
-
ㅇㅅㅇㅅ (
웅성웅성
)
: 여러 사람이 낮은 목소리로 소란스럽게 자꾸 떠드는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÌ RẦM, MỘT CÁCH LAO XAO, MỘT CÁCH NÁO ĐỘNG, MỘT CÁCH ỒN ÀO: Tiếng nhiều người cứ liên tục ồn ào với giọng nói nhỏ. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㅅㅇㅅ (
아슬아슬
)
: 소름이 돋을 정도로 약간 차가운 느낌이 계속 드는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỔI GAI ỐC: Hình ảnh liên tục có cảm giác hơi lạnh đến mức nổi da gà. -
ㅇㅅㅇㅅ (
오슬오슬
)
: 몹시 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỔI GAI ỐC, MỘT CÁCH SỞN DA GÀ, MỘT CÁCH RÚM RÓ: Hình ảnh liên tục co rúm người lại hoặc nổi da gà vì rất lạnh hoặc sợ hãi. -
ㅇㅅㅇㅅ (
어서어서
)
: 일이나 행동을 아주 빨리 하도록 재촉하는 말.
Phó từ
🌏 NHANH NHANH LÊN, MAU MAU LÊN: Từ thúc giục để làm nhanh công việc hay hành động. -
ㅇㅅㅇㅅ (
으슬으슬
)
: 소름이 끼칠 만큼 매우 차가운 느낌이 계속 드는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY: Hình ảnh liên tục cảm thấy rất lạnh đến mức sởn gai ốc. -
ㅇㅅㅇㅅ (
요소요소
)
: 여러 중요한 곳들.
Danh từ
🌏 MỘT SỐ NƠI QUAN TRỌNG, MỘT SỐ VỊ TRÍ QUAN TRỌNG: Những nơi trọng yếu. -
ㅇㅅㅇㅅ (
욱신욱신
)
: 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아픈 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHOI NHÓI, MỘT CÁCH BUÔN BUỐT, MỘT CÁCH BUỐT NHÓI: Cảm giác một phần thân thể đau như bị kim châm liên tiếp.
• Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138)