🌟 요소요소 (要所要所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요소요소 (
요소요소
)
🌷 ㅇㅅㅇㅅ: Initial sound 요소요소
-
ㅇㅅㅇㅅ (
웅성웅성
)
: 여러 사람이 낮은 목소리로 소란스럽게 자꾸 떠드는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÌ RẦM, MỘT CÁCH LAO XAO, MỘT CÁCH NÁO ĐỘNG, MỘT CÁCH ỒN ÀO: Tiếng nhiều người cứ liên tục ồn ào với giọng nói nhỏ. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㅅㅇㅅ (
아슬아슬
)
: 소름이 돋을 정도로 약간 차가운 느낌이 계속 드는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỔI GAI ỐC: Hình ảnh liên tục có cảm giác hơi lạnh đến mức nổi da gà. -
ㅇㅅㅇㅅ (
오슬오슬
)
: 몹시 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỔI GAI ỐC, MỘT CÁCH SỞN DA GÀ, MỘT CÁCH RÚM RÓ: Hình ảnh liên tục co rúm người lại hoặc nổi da gà vì rất lạnh hoặc sợ hãi. -
ㅇㅅㅇㅅ (
어서어서
)
: 일이나 행동을 아주 빨리 하도록 재촉하는 말.
Phó từ
🌏 NHANH NHANH LÊN, MAU MAU LÊN: Từ thúc giục để làm nhanh công việc hay hành động. -
ㅇㅅㅇㅅ (
으슬으슬
)
: 소름이 끼칠 만큼 매우 차가운 느낌이 계속 드는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY: Hình ảnh liên tục cảm thấy rất lạnh đến mức sởn gai ốc. -
ㅇㅅㅇㅅ (
요소요소
)
: 여러 중요한 곳들.
Danh từ
🌏 MỘT SỐ NƠI QUAN TRỌNG, MỘT SỐ VỊ TRÍ QUAN TRỌNG: Những nơi trọng yếu. -
ㅇㅅㅇㅅ (
욱신욱신
)
: 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아픈 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHOI NHÓI, MỘT CÁCH BUÔN BUỐT, MỘT CÁCH BUỐT NHÓI: Cảm giác một phần thân thể đau như bị kim châm liên tiếp.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)