🌟 요소요소 (要所要所)

Danh từ  

1. 여러 중요한 곳들.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요소요소를 보호하다.
    Protecting element elements.
  • 요소요소를 지키다.
    Observe the essential elements.
  • 요소요소에 두다.
    Place in the elemental element.
  • 요소요소에 배치하다.
    To place in the elemental element.
  • 요소요소에 보관하다.
    Store in element elements.
  • 요소요소에 투입하다.
    Put into element elements.
  • 은행 요소요소에 감시 카메라가 설치되어 있어 범죄를 예방한다.
    Surveillance cameras are installed in the banking element to prevent crime.
  • 전국 행사를 앞두고 요소요소에 경호인을 배치하여 안전사고를 예방하였다.
    Bodyguards were placed at the elements ahead of the national event to prevent safety accidents.
  • 저희 호텔은 요소요소마다 최고의 서비스들이 제공되고 있으니 마음껏 이용하시기 바랍니다.
    Our hotel offers the best services for each element, so please feel free to use it.
    와, 정말 좋다. 고급스럽고 멋져요.
    Wow, that's great. it's luxurious and cool.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요소요소 (요소요소)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Hẹn (4) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28)