🌟 증세 (症勢)

☆☆   Danh từ  

1. 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태.

1. TRIỆU CHỨNG: Nhiều trạng thái thể hiện khi bị bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독감 증세.
    Flu symptoms.
  • Google translate 몸살 증세.
    Body aches.
  • Google translate 증세가 호전되다.
    Symptoms improve.
  • Google translate 증세를 보이다.
    Show symptoms.
  • Google translate 증세를 확인하다.
    Confirm symptoms.
  • Google translate 나는 약을 먹은 후 한결 위염 증세가 좋아졌다.
    After taking the medicine, my gastritis has improved even more.
  • Google translate 어제 무거운 짐을 들었더니 허리 디스크 증세가 심해졌다.
    My back disc symptoms got worse yesterday because i carried a heavy load.
  • Google translate 몸이 으슬으슬 춥고 콧물이 나요.
    I feel chilly and runny nose.
    Google translate 감기 증세인 것 같으니 오늘은 일찍 가서 쉬세요.
    You seem to have a cold, so go get some rest early today.
Từ đồng nghĩa 증상(症狀): 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태.
Từ đồng nghĩa 증후(症候): 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태나 모양.

증세: symptom,びょうしょう【病症】,symptôme, signe, état d'un malade,síntoma,عرض مرضي,өвчний шинж тэмдэг,triệu chứng,อาการ, อาการของโรค,gejala,симптомы,病情,症状,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증세 (증세)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  


🗣️ 증세 (症勢) @ Giải nghĩa

🗣️ 증세 (症勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Chính trị (149) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57)