🌟 비염 (鼻炎)

  Danh từ  

1. 콧속에 염증이 생겨, 코가 막히고 콧물이 흐르며 재채기를 하는 병.

1. VIÊM MŨI: Chứng bệnh mà trong mũi bị viêm, mũi bị nghẹt (tắc), chảy nước mũi và hắt hơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알레르기성 비염.
    Allergic rhinitis.
  • Google translate 비염 증상.
    Rhinitis symptoms.
  • Google translate 비염 증세.
    Rhinitis symptoms.
  • Google translate 비염 치료.
    Treatment for rhinitis.
  • Google translate 비염을 앓다.
    Suffer from rhinitis.
  • Google translate 비염이 심해서 코가 막히고 머리가 아프다.
    I have a severe rhinitis and a stuffy nose and a headache.
  • Google translate 나는 비염 치료를 받으러 이비인후과에 갔다.
    I went to the ent for rhinitis treatment.
  • Google translate 가을이 되면서 자꾸 재채기를 하고 콧물이 많이 나와요.
    I keep sneezing and runny nose in the fall.
    Google translate 알레르기성 비염이니 약을 먹어야겠군요.
    It's allergic rhinitis, so i'll have to take some medicine.

비염: rhinitis,びえん【鼻炎】,rhinite,rinitis,التهاب الأنف,хамрын үрэвсэл, хамрын харшил,viêm mũi,โรคเยื่อจมูกอักเสบ, โรคจมูกอักเสบ,rhinitis, sinusitis,ринит,鼻炎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비염 (비ː염)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 비염 (鼻炎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)