🌟 비염 (鼻炎)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비염 (
비ː염
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 비염 (鼻炎) @ Ví dụ cụ thể
- 비염 수술을 두 번이나 했지만 워낙 고질적인 병이라 완전히 치료가 안 됐다. [고질적 (痼疾的)]
- 만성 비염. [만성 (慢性)]
- 걔가 만성 비염이 있어서 그런 거니까 네가 이해해 줘. [만성 (慢性)]
- 환절기가 되어 천식과 알레르기 비염 환자가 급증했다. [천식 (喘息)]
- 고질적 비염. [고질적 (痼疾的)]
- 아니요. 공기가 안 좋은 데 살다 보니 고질적 비염이 되어 버렸어요. [고질적 (痼疾的)]
- 공기 오염이 심각해짐에 따라 비염 환자가 증가 일로에 있다. [일로 (一路)]
- 김 간호사, 그 비염 환자가 어떤 약들을 복용하고 있었지? [항히스타민제 (抗histamine劑)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 비염
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)