🌟 가려움증 (가려움 症)

Danh từ  

1. 몸이 가려운 증세.

1. CHỨNG NGỨA: Triệu chứng cơ thể bị ngứa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가려움증.
    Eye itching.
  • Google translate 머리 가려움증.
    Head itchiness.
  • Google translate 얼굴 가려움증.
    Face itchiness.
  • Google translate 피부 가려움증.
    Skin itching.
  • Google translate 가려움증이 심하다.
    Severe itching.
  • Google translate 가려움증을 치료하다.
    Treat itching.
  • Google translate 가려움증으로 고생하다.
    Suffer from itching.
  • Google translate 민준이는 가려움증이 심해서 피부과를 찾았다.
    Min-joon was itchy and went to the dermatologist.
  • Google translate 나는 요새 가려움증 때문에 밤에 잠을 잘 수가 없다.
    I can't sleep at night these days because of itching.
  • Google translate 피부가 건조해지는 겨울이면 나는 가려움증이 더 심해진다.
    In winter when my skin gets dry, i get more itchy.
  • Google translate 등에 상처가 왜 그렇게 많이 났니?
    Why did you get so many scars on your back?
    Google translate 가려움증 때문에 등을 좀 심하게 긁어서 그래.
    It's because i scratched my back a little too much because of itching.

가려움증: pruritus; itching,かゆみ。ひふそうようしょう【皮膚瘙痒症】,démangeaison, prurit,picazón, picor, prurito, comezón,الرغبة في حك الجلد,загатнаа,chứng ngứa,อาการคัน,gatal-gatal, kegatalan, pruritus,зуд,瘙痒症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가려움증 (가려움쯩)

🗣️ 가려움증 (가려움 症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99)