🌟 가려움증 (가려움 症)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가려움증 (
가려움쯩
)
🗣️ 가려움증 (가려움 症) @ Ví dụ cụ thể
- 외음부의 가려움증. [외음부 (外陰部)]
🌷 ㄱㄹㅇㅈ: Initial sound 가려움증
-
ㄱㄹㅇㅈ (
가려움증
)
: 몸이 가려운 증세.
Danh từ
🌏 CHỨNG NGỨA: Triệu chứng cơ thể bị ngứa.
• Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99)