🌟 알레르기 (Allergie)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sức khỏe
🗣️ 알레르기 (Allergie) @ Ví dụ cụ thể
- 개털 알레르기. [개털]
- 내 동생한테 개털 알레르기가 있어서 기르고 싶어도 못 길러. [개털]
- 견과류 알레르기. [견과류 (堅果類)]
- 꽃가루 알레르기 때문에 계속 재채기가 났다. [나다]
- 의사는 만성 알레르기 환자에게 항히스타민제를 처방해 주었다. [항히스타민제 (抗histamine劑)]
- 항히스타민제는 보통 알레르기 질환과 멀미 등을 치료하는 약품에 사용된다. [항히스타민제 (抗histamine劑)]
- 알레르기 항원. [항원 (抗原)]
- 제가 앓고 있는 알레르기성 비염은 왜 생기는 거죠? [항원 (抗原)]
- 집 먼지 진드기와 같이 알레르기를 일으키는 항원 물질들 때문이지요. [항원 (抗原)]
- 환절기가 되어 천식과 알레르기 비염 환자가 급증했다. [천식 (喘息)]
- 어떤 사람은 특정 음식에 대해 과민 반응을 일으키는 알레르기 증세를 나타낸다. [과민 (過敏)]
- 어떤 사람들은 특정 음식물을 먹으면 알레르기 증세를 보인다. [음식물 (飮食物)]
- 항생제에 의존하게 되면 알레르기 질환을 앓을 가능성이 높아진다며? [남용되다 (濫用되다)]
- 동생은 증세가 좋아졌다가도 수시로 재발하는 알레르기 때문에 고생이 심했다. [재발하다 (再發하다)]
- 꽃가루 알레르기. [꽃가루]
- 꽃가루 알레르기가 있는 어머니는 꽃가루가 날리는 봄이 되면 몹시 괴로워하셨다. [꽃가루]
- 꽃가루 알레르기 때문에 꽃을 만진 손이 간질간질하다. [간질간질하다]
🌷 ㅇㄹㄹㄱ: Initial sound 알레르기
-
ㅇㄹㄹㄱ (
알레르기
)
: 어떤 물질이 몸에 닿거나 몸속에 들어갔을 때 그것에 반응하여 생기는 불편하거나 아픈 증상.
☆☆
Danh từ
🌏 DỊ ỨNG: Triệu chứng đau nhức hay khó chịu xảy ra do phản ứng lại với vật nào đó khi vật chất nào đó chạm vào cơ thể hoặc đi vào bên trong cơ thể.
• Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)