🌟 알레르기 (Allergie)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 물질이 몸에 닿거나 몸속에 들어갔을 때 그것에 반응하여 생기는 불편하거나 아픈 증상.

1. DỊ ỨNG: Triệu chứng đau nhức hay khó chịu xảy ra do phản ứng lại với vật nào đó khi vật chất nào đó chạm vào cơ thể hoặc đi vào bên trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃가루 알레르기.
    Pollen allergy.
  • Google translate 달걀 알레르기.
    Egg allergy.
  • Google translate 렌즈 알레르기.
    Lens allergy.
  • Google translate 우유 알레르기.
    Milk allergy.
  • Google translate 햇볕 알레르기.
    Sun allergies.
  • Google translate 알레르기 증상.
    Allergic symptoms.
  • Google translate 알레르기 질환.
    Allergic diseases.
  • Google translate 알레르기 체질.
    Allergic constitution.
  • Google translate 알레르기가 있다.
    I'm allergic.
  • Google translate 알레르기를 일으키다.
    Cause an allergy.
  • Google translate 알레르기에 걸리다.
    Get an allergy.
  • Google translate 나는 달걀 알레르기 때문에 달걀이 들어간 음식을 먹지 못한다.
    I can't eat food with eggs because i'm allergic to eggs.
  • Google translate 꽃가루 알레르기가 있는 민준이는 봄만 되면 재채기로 고생한다.
    Min-jun, who is allergic to pollen, suffers from sneezing every spring.
  • Google translate 렌즈가 알레르기를 일으켜서 안과에 갔다 왔어요.
    I went to see an ophthalmologist because my lens had an allergy.
    Google translate 앞으로는 안경을 쓰는 게 좋겠구나.
    Better wear glasses from now on.

알레르기: allergy,アレルギー,allergie,alergia,حساسية,харшил,dị ứng,อาการแพ้, ภูมิแพ้,alergi,аллергия,过敏,

2. (비유적으로) 어떤 사물이나 현상, 사람을 싫어하고 거부하는 심리적 반응.

2. SỰ DỊ ỨNG: (cách nói ẩn dụ) Phản ứng tâm lí không thích hay cự tuyệt sự vật, hiện tượng hay người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알레르기 반응.
    Allergy reaction.
  • Google translate 알레르기 증세.
    Allergy symptoms.
  • Google translate 알레르기를 일으키다.
    Cause an allergy.
  • Google translate 김 씨는 빨간색만 봐도 알레르기 반응을 보일 정도로 공산주의를 싫어한다.
    Mr. kim hates communism enough to show an allergic reaction just by looking at the red.
  • Google translate 고양이를 무서워하는 나는 갑자기 들려오는 고양이 울음소리에 알레르기를 일으켰다.
    Scared of cats, i was allergic to the sudden sound of cat crying.
  • Google translate 승규는 지수 얘기만 꺼내도 알레르기를 일으키더라.
    Seung-gyu gets allergic just by talking about ji-soo.
    Google translate 응, 걔가 지수를 엄청 싫어하잖아.
    Yeah, she hates jisoo.


📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  

🗣️ 알레르기 (Allergie) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)