🌟 위염 (胃炎)

  Danh từ  

1. 위에 생기는 염증. 또는 그로 인한 병.

1. BỆNH VIÊM DẠ DÀY: Dạ dày bị viêm. Hoặc bệnh phát sinh bởi nguyên nhân đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신경성 위염.
    Neurotic gastritis.
  • Google translate 심한 위염.
    Severe gastritis.
  • Google translate 위염 예방.
    Prevention of gastritis.
  • Google translate 위염 증세.
    Gastritis symptoms.
  • Google translate 위염 환자.
    A gastritis patient.
  • Google translate 위염을 앓다.
    Suffer from gastritis.
  • Google translate 위염을 유발하다.
    Cause gastritis.
  • Google translate 위염에 걸린 동생은 밥을 제대로 먹지 못했다.
    My brother with gastritis didn't eat properly.
  • Google translate 지수는 시험 때문에 스트레스를 받아 신경성 위염에 걸렸다.
    Jisoo got neurotic gastritis because of stress from the test.
  • Google translate 음식을 먹으면 속이 거북하고 토할 것 같아요.
    I feel sick and nauseous when i eat food.
    Google translate 위염이네요. 약을 지어 드릴게요.
    Gastritis. i'll make you some medicine.
Từ đồng nghĩa 위장염(胃臟炎): 위에 생기는 염증. 또는 그로 인한 병.

위염: gastritis,いえん【胃炎】,gastrite,gastritis,التهاب المعدة,ходоодны үрэвсэл,bệnh viêm dạ dày,กระเพาะอักเสบ,radang lambung,гастрит,胃炎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위염 (위염)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 위염 (胃炎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365)