🌟 위염 (胃炎)

  Danh từ  

1. 위에 생기는 염증. 또는 그로 인한 병.

1. BỆNH VIÊM DẠ DÀY: Dạ dày bị viêm. Hoặc bệnh phát sinh bởi nguyên nhân đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신경성 위염.
    Neurotic gastritis.
  • 심한 위염.
    Severe gastritis.
  • 위염 예방.
    Prevention of gastritis.
  • 위염 증세.
    Gastritis symptoms.
  • 위염 환자.
    A gastritis patient.
  • 위염을 앓다.
    Suffer from gastritis.
  • 위염을 유발하다.
    Cause gastritis.
  • 위염에 걸린 동생은 밥을 제대로 먹지 못했다.
    My brother with gastritis didn't eat properly.
  • 지수는 시험 때문에 스트레스를 받아 신경성 위염에 걸렸다.
    Jisoo got neurotic gastritis because of stress from the test.
  • 음식을 먹으면 속이 거북하고 토할 것 같아요.
    I feel sick and nauseous when i eat food.
    위염이네요. 약을 지어 드릴게요.
    Gastritis. i'll make you some medicine.
Từ đồng nghĩa 위장염(胃臟炎): 위에 생기는 염증. 또는 그로 인한 병.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위염 (위염)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 위염 (胃炎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8)