🌟 책임져-

1. (책임져, 책임져셔, 책임졌다, 책임져라)→ 책임지다

1.


책임져-: ,


📚 Variant: 책임져 책임져셔 책임졌다 책임져라

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191)