🌟 원장 (園長)

Danh từ  

1. 유치원이나 동물원, 식물원같이 ‘-원(園)’자가 붙은 기관의 최고 책임자.

1. GIÁM ĐỐC: Người chịu trách nhiệm cao nhất của những cơ quan có chữ 'viên' như 유치원 (nhà trẻ) hay 동물원( vườn bách thú)

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물원 원장.
    Zoo director.
  • Google translate 식물원 원장.
    Director of botanical gardens.
  • Google translate 유아원 원장.
    Infant director.
  • Google translate 유치원 원장.
    Kindergarten director.
  • Google translate 원장이 되다.
    Become the director.
  • Google translate 원장이 책임지다.
    The director is responsible.
  • Google translate 원장을 맡다.
    Take the helm.
  • Google translate 원장을 지내다.
    Hold the ledger.
  • Google translate 원장을 찾다.
    Look for a ledger.
  • Google translate 원장을 찾아오다.
    Find the ledger.
  • Google translate 동물원의 원장은 동물을 아껴서 동물들이 모두 건강하게 지낼 수 있었다.
    The director of the zoo cared about animals so that they could all stay healthy.
  • Google translate 어린이 교육에 관심이 많으셨던 어머니는 고등학교 교사를 그만두고 유치원 원장이 되셨다.
    My mother, who was interested in children's education, quit high school and became the head of a kindergarten.
  • Google translate 선생님, 우리 유치원의 원장으로 와 주실 수 있겠습니까? 선생님의 도움이 꼭 필요합니다.
    Sir, could you come to our kindergarten as the director? i really need your help.
    Google translate 제가 유치원의 책임자가 되어도 괜찮을지 모르겠습니다. 한번 생각해 보겠습니다.
    I don't know if it's okay for me to be in charge of the kindergarten. i'll think about it.
Từ tham khảo 교장(校長): 초, 중, 고등학교에서 각 학교의 교육과 행정을 책임지고 학교를 대표하는 …
Từ tham khảo 원장(院長): 병원이나 연구원같이 ‘-원(院)’자가 붙은 기관의 최고 책임자.
Từ tham khảo 총장(總長): 어떤 조직에서 사무 전체를 관리하고 책임지는 직위. 또는 그 직위에 있는 …
Từ tham khảo 학장(學長): 단과 대학의 사무 전체를 관리하고 책임을 지는 위치에 있는 사람.

원장: director; president,えんちょう【園長】,directeur(trice),director,مدير,дарга, эрхлэгч, захирал,giám đốc,ผู้อำนวยการ, ครูใหญ่,kepala, direktur,директор; заведующий; руководитель,园长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원장 (원장)

🗣️ 원장 (園長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20)