🌟 학장 (學長)

Danh từ  

1. 단과 대학의 사무 전체를 관리하고 책임을 지는 위치에 있는 사람.

1. HIỆU TRƯỞNG: Người ở vị trí chịu trách nhiệm và quản lý toàn bộ công việc của một trường đại học đơn khoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문과 대학 학장.
    Dean of the college of liberal arts.
  • Google translate 학장이 되다.
    Become dean.
  • Google translate 학장을 지내다.
    Hold a dean's office.
  • Google translate 학장으로 뽑히다.
    To be elected dean.
  • Google translate 학장으로 임명되다.
    Appointed dean.
  • Google translate 김 교수는 공과 대학 학장을 거쳐 대학 총장까지 하게 되었다.
    Professor kim became the dean of a college of engineering and even the president of a university.
  • Google translate 십 년이 넘게 문과 대학 교수로 재직한 김 교수가 학장으로 임명되었다.
    Kim, who has served as a professor at a liberal arts college for more than a decade, was named dean.
  • Google translate 학생회에서 등록금 인하를 위해 무슨 활동을 하고 있나요?
    What is the student council doing to reduce tuition?
    Google translate 일단 대학 학장님들을 찾아가 등록금 인하와 관련해서 대화를 요구하고 있습니다.
    I'm calling on the university presidents to talk about tuition cuts.
Từ tham khảo 교장(校長): 초, 중, 고등학교에서 각 학교의 교육과 행정을 책임지고 학교를 대표하는 …
Từ tham khảo 원장(院長): 병원이나 연구원같이 ‘-원(院)’자가 붙은 기관의 최고 책임자.
Từ tham khảo 원장(園長): 유치원이나 병원같이 ‘-원(園)’자가 붙은 기관의 최고 책임자.
Từ tham khảo 총장(總長): 어떤 조직에서 사무 전체를 관리하고 책임지는 직위. 또는 그 직위에 있는 …

학장: dean,がくぶちょう【学部長】,doyen(ne),decano,عميد كلّيّة,сургуулийн захирал, дээд сургуулийн захирал,hiệu trưởng,คณบดี,rektor, dekan,директор института; декан,院长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학장 (학짱)

🗣️ 학장 (學長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10)