🌟 책임지다 (責任 지다)

☆☆   Động từ  

1. 어떤 일이나 임무를 꼭 하기로 담당하다.

1. CHỊU TRÁCH NHIỆM, PHỤ TRÁCH: Đảm bảo rằng nhất định sẽ thực hiện nhiệm vụ hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책임질 능력.
    Ability to take responsibility.
  • Google translate 비용을 책임지다.
    Responsible for the cost.
  • Google translate 생계를 책임지다.
    To make a living.
  • Google translate 육아를 책임지다.
    Responsible for childcare.
  • Google translate 집안일을 책임지다.
    Be responsible for the housework.
  • Google translate 학비를 책임지다.
    Responsible for tuition.
  • Google translate 우리 집에서는 아버지가 집안일을 책임지신다.
    My father is in charge of the housework in my house.
  • Google translate 저희 회사 에어컨이 올 여름 무더위를 책임지고 없애 드리겠습니다.
    Our air conditioner will take care of the heat this summer.
  • Google translate 아내는 남편이 죽은 뒤 혼자서 어린 아이들을 키우고 집안의 생계를 책임졌다.
    After her husband died, the wife raised young children by herself and made a living in the family.

책임지다: be in charge,せきにんをおう【責任を負う】。せきにんをもつ【責任を持つ】,prendre en charge, endosser, se charger, assumer,responsabilizar,يتحمّل مسؤولية,хариуцах,chịu trách nhiệm, phụ trách,รับผิดชอบ, รับภาระ,bertanggung jawab,брать на себя ответственность,负责,负责任,承担责任,

2. 어떤 바람직하지 않은 사태나 결과가 생긴 데 대하여 의무나 부담을 지거나 제재를 받다.

2. CÓ TRÁCH NHIỆM, CHỊU TRÁCH NHIỆM: Chịu gánh nặng hay nghĩa vụ hoặc nhận hình phạt về việc một kết quả hay một tình hình không tốt nào đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과를 책임지다.
    To be responsible for the consequences.
  • Google translate 뒷일을 책임지다.
    Responsible for the aftermath.
  • Google translate 잘못을 책임지다.
    To be responsible for a mistake.
  • Google translate 사고에 대해서 책임지다.
    Responsible for accidents.
  • Google translate 사태에 대해서 책임지다.
    Responsible for the situation.
  • Google translate 국무총리는 국가 경제가 어려워 진 것에 대해 책임지고 사퇴했다.
    The prime minister resigned, taking responsibility for the nation's economic woes.
  • Google translate 회장은 회사의 실적이 크게 낮아지자 자신의 경영 방식에 책임지고 물러났다.
    The chairman stepped down, taking responsibility for his management style, when the company's performance fell significantly.
  • Google translate 만약에 자네에게 회사를 맡겼는데 회사가 어려워지면 어떡하나?
    What if the company becomes difficult when you leave the company to you?
    Google translate 그 땐 제가 모든 일에 대해 책임지겠습니다.
    I'll take responsibility for everything then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책임지다 (채김지다) 책임지어 (채김지어채김지여) 책임져 (채김저) 책임지니 (채김지니)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Vấn đề xã hội  


🗣️ 책임지다 (責任 지다) @ Giải nghĩa

🗣️ 책임지다 (責任 지다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255)