🌟 위임 (委任)

Danh từ  

1. 어떤 일을 다른 사람에게 책임지도록 맡김.

1. SỰ ỦY QUYỀN, SỰ ỦY NHIỆM: Việc giao trách nhiệm về một việc nào đó cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력 위임.
    Power delegation.
  • Google translate 권한 위임.
    Delegation of authority.
  • Google translate 업무 위임.
    Delegation of duties.
  • Google translate 위임이 되다.
    Be delegated to.
  • Google translate 위임을 하다.
    Delegate.
  • Google translate 위임을 받다.
    Receive a commission.
  • Google translate 위임을 하다.
    Delegate.
  • Google translate 나는 다른 직원의 자리가 빈 동안 그 업무까지 위임을 받았다.
    I was delegated to the task while other staff positions were available.
  • Google translate 대기업의 회장은 정식으로 후계자를 위한 경영 위임을 발표하였다.
    The chairman of a large corporation formally announced his management delegation for his successor.
  • Google translate 이번 행사는 정말 혼자서는 준비하기 어려울 것 같네요.
    I don't think this event will be easy to prepare by myself.
    Google translate 저희 모두가 조금씩 위임을 하면 할 수 있을 거예요.
    We'll all be able to do it with a little bit of delegation.

위임: trust; charge; commission,いにん【委任】,commission, délégation,poder de representación,تكليف/توكيل/وكل/نوط/ إناط بـ,итгэмжлэл, итгэмжлэх,sự ủy quyền, sự ủy nhiệm,การมอบหมาย, การมอบหน้าที่, การมอบอำนาจ,tanggung jawab,уполномочивание; поручение,委任,任命,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위임 (위임)
📚 Từ phái sinh: 위임되다(委任되다): 어떤 일을 다른 사람이 책임지도록 맡겨지다. 위임하다(委任하다): 어떤 일을 다른 사람에게 책임지도록 맡기다.


🗣️ 위임 (委任) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52)