🌟 시점 (始點)

Danh từ  

1. 어떠한 것이 처음으로 일어나거나 시작되는 곳.

1. NƠI THÍ ĐIỂM: Nơi cái nào đó được bắt đầu hoặc xuất hiện lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 시점.
    Last point.
  • Google translate 처음 시점.
    First time.
  • Google translate 문제의 시점.
    The point in question.
  • Google translate 사건의 시점.
    The point of events.
  • Google translate 일의 시점.
    The point of time of work.
  • Google translate 시점이 되다.
    Be in time.
  • Google translate 그 사건을 시점으로 안전에 대한 사람들의 의식이 많이 변화하였다.
    People's consciousness of safety has changed a lot at the time of the incident.
  • Google translate 몇 년 전 그 일이 오늘날 회사 경영 실패의 시점이 되었다.
    A few years ago it was the time of the company's management failure today.
  • Google translate 문제를 해결하기 위해서는 우선 문제의 시점으로 돌아가야 한다.
    To solve the problem, we must first return to the point of issue.
Từ đồng nghĩa 기점(起點): 어떤 일이 처음 시작되는 시간이나 곳.

시점: starting point,してん【始点】,point de départ,punto de partida,نقطة انطلاق,эхлэл,nơi thí điểm,จุด, ชนวน, ต้นตอ, สาเหตุ,titik awal, titik mula, awal, mula,место начала,起始点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시점 (시ː쩜)


🗣️ 시점 (始點) @ Giải nghĩa

🗣️ 시점 (始點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273)