🌟 협업 (協業)

Danh từ  

1. 많은 사람들이 힘을 합해서 하는 일.

1. VIỆC HỢP TÁC, VIỆC HỢP LỰC: Việc nhiều người hợp sức thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 협업 경영.
    Collaborative management.
  • Google translate 협업 시스템.
    Collaboration system.
  • Google translate 협업 전략.
    Collaboration strategy.
  • Google translate 협업 체제.
    Collaboration system.
  • Google translate 협업이 필요하다.
    Collaboration is needed.
  • Google translate 협업을 통하다.
    Go through collaboration.
  • Google translate 우리 회사는 부서 간 협업으로 생산성을 높이고 있다.
    Our company is increasing productivity through interdepartmental collaboration.
  • Google translate 이 문제를 해결하기 위해서는 학교와 기업 간의 협업이 필요하다.
    Collaboration between schools and businesses is necessary to solve this problem.
  • Google translate 중소기업은 서로 협업을 통해 기술을 발전시키고 있다.
    Small and medium-sized enterprises are developing technologies through collaboration with each other.

협업: cooperation; collaboration; joint work,きょうぎょう【協業】,travail collectif, collabration,cooperación, colaboración, trabajo conjunto,تعاون,нэгдэл, хоршоолол, хоршиж ажиллах,việc hợp tác, việc hợp lực,การร่วมมือ, ความร่วมมือ, การร่วมแรง,kerja sama, kolaborasi,совместная работа,协作,分工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협업 (혀법) 협업이 (혀버비) 협업도 (혀법또) 협업만 (혀범만)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226)