🌟 결딴내다

Động từ  

1. 물건을 망가뜨려 쓸 수 없게 만들다.

1. LÀM HỎNG HÓC NẶNG, LÀM HƯ HỎNG NẶNG: Làm cho đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건을 결딴내다.
    Destroy things.
  • Google translate 살림살이를 결딴내다.
    Ruin one's livelihood.
  • Google translate 나는 홧김에 물건을 던져 살림살이를 결딴내고 말았다.
    I threw things in a fit of anger and ruined my living.
  • Google translate 지수는 기계를 잘 다루지 못해 만지는 기계마다 결딴낸다.
    Jisoo is not good at handling machines and destroys them for every machine she touches.
  • Google translate 이번에 산 컴퓨터 오래 쓰려면 조심히 다뤄.
    Take care to use the computer you bought this time.
    Google translate 응, 함부로 막 쓰다가는 금방 결딴낼 것 같아.
    Yes, i think i'll be ruined if i use it carelessly.

결딴내다: ruin; destruct,だいなしにする【台無しにする】,faire tomber en panne, casser, abîmer, détruire, fausser,arruinar,يدمّر، يخرّب,эцэс болгох, зүйл дуусгах,làm hỏng hóc nặng, làm hư hỏng nặng,พัง, เสีย,merusak,портить; рушить,弄坏,

2. 나라, 집안, 사업 등을 완전히 망하게 하다.

2. LÀM SỤP ĐỔ: Làm cho đất nước, gia đình, sự nghiệp… bị tiêu tan hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가문을 결딴내다.
    To destroy a family.
  • Google translate 나라를 결딴내다.
    Destroy the country.
  • Google translate 사업을 결딴내다.
    Close down a business.
  • Google translate 살림을 결딴내다.
    Dismiss a household.
  • Google translate 집안을 결딴내다.
    Destroy the house.
  • Google translate 회사를 결딴내다.
    Close a company down.
  • Google translate 새로운 사장은 경영 능력이 없어 회사를 결딴내 버리고 말았다.
    The new boss had no management skills and threw the company out of business.
  • Google translate 형은 계속 비싼 물건을 사는 데에 돈을 써서 집안을 결딴낼 지경이었다.
    My brother kept spending money on expensive things, and he almost destroyed the house.
  • Google translate 부인께선 굉장히 꼼꼼하고 알뜰하시네요.
    You're very meticulous and frugal.
    Google translate 돈 관리를 철저히 하지 않으면 가계를 결딴낼 수도 있으니까요.
    If you don't manage your money thoroughly, you can destroy your family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결딴내다 (결딴내다) 결딴내는 () 결딴내어 () 결딴내니 () 결딴냅니다 (결딴냄니다)
📚 Từ phái sinh: 결딴나다: 물건이 망가져 쓸 수 없게 되다., 나라, 집안, 사업 등이 완전히 망하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Cảm ơn (8)