🌟 결딴내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결딴내다 (
결딴내다
) • 결딴내는 () • 결딴내어 () • 결딴내니 () • 결딴냅니다 (결딴냄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 결딴나다: 물건이 망가져 쓸 수 없게 되다., 나라, 집안, 사업 등이 완전히 망하다.
🌷 ㄱㄸㄴㄷ: Initial sound 결딴내다
-
ㄱㄸㄴㄷ (
결딴내다
)
: 물건을 망가뜨려 쓸 수 없게 만들다.
Động từ
🌏 LÀM HỎNG HÓC NẶNG, LÀM HƯ HỎNG NẶNG: Làm cho đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa. -
ㄱㄸㄴㄷ (
결딴나다
)
: 물건이 망가져 쓸 수 없게 되다.
Động từ
🌏 HỎNG HÓC NẶNG, HỎNG NẶNG: Đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8)